Có 2 kết quả:

垮台 kuǎ tái ㄎㄨㄚˇ ㄊㄞˊ垮臺 kuǎ tái ㄎㄨㄚˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall from power
(2) to collapse
(3) demise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall from power
(2) to collapse
(3) demise

Bình luận 0